Đang hiển thị: Cô-oét - Tem bưu chính (1923 - 2025) - 35 tem.
8. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½
25. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
7. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
23. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11
28. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
9. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11 x 11½
15. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13
17. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 14
7. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Leslie Downey sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 285 | FQ | 8F | Màu tím violet/Màu xám nâu | Falco cherrug | 2,31 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 286 | FQ1 | 15F | Màu xanh ô liu/Màu xám nâu | Falco cherrug | 1,73 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 287 | FQ2 | 20F | Màu lam thẫm/Màu xám nâu | Falco cherrug | 3,47 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 288 | FQ3 | 25F | Màu nâu đỏ/Màu xám nâu | Falco cherrug | 3,47 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 289 | FQ4 | 30F | Màu lục/Màu xám nâu | Falco cherrug | 4,62 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 290 | FQ5 | 45F | Màu lam/Màu xám nâu | Falco cherrug | 9,25 | - | 1,16 | - | USD |
|
|||||||
| 291 | FQ6 | 50F | Màu tím violet/Màu xám nâu | Falco cherrug | 11,56 | - | 1,16 | - | USD |
|
|||||||
| 292 | FQ7 | 90F | Màu đỏ tím violet/Màu xám nâu | Falco cherrug | 17,34 | - | 2,31 | - | USD |
|
|||||||
| 285‑292 | 53,75 | - | 7,24 | - | USD |
